Tự chăm sóc sức khoẻ Việt Nam top 4 toàn cầu: Bệ phóng chính sách, điểm trừ công nghệ, phép thử Hồ sơ Sức khoẻ điện tử
Điều này khẳng định sự hiệu quả của các chính sách và sự ủng hộ mạnh mẽ từ hệ thống y tế. Tuy nhiên, để chuyển hóa tiềm năng thành hành động thực chất, Việt Nam cần giải quyết ngay rào cản về khả năng tiếp cận dữ liệu sức khỏe cá nhân (hồ sơ điện tử) và công cụ số hỗ trợ. Đây là thời điểm then chốt để các giải pháp công nghệ trở thành đòn bẩy cho sự tự chủ sức khỏe của hàng chục triệu người dân.
Mới đây, nghiên cứu chuyên sâu do Viện Chiến lược và Chính sách Y tế (Bộ Y tế) phối hợp cùng Opella Việt Nam công bố đã khẳng định vị thế nổi bật của Việt Nam trong lĩnh vực y tế dự phòng. Nghiên cứu mang tên "Đánh giá mức độ sẵn sàng của Việt Nam về tự chăm sóc sức khỏe và các yếu tố ảnh hưởng" này đã đặt Việt Nam vào vị trí đáng chú ý trên bản đồ sức khỏe toàn cầu. Theo kết quả, Việt Nam đạt tổng điểm 3,04/4 , xếp thứ 4 trong số 10 quốc gia được so sánh, chỉ sau Singapore, Úc và Đức, cho thấy nền tảng thuận lợi để người dân tự chủ hơn trong việc quản lý sức khỏe cá nhân.
Nghiên cứu được triển khai từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2025, dựa trên bộ công cụ Khung Chỉ số Mức độ Sẵn sàng tự CSSK của Liên đoàn Chăm sóc Sức khỏe Toàn cầu (áp dụng tại 20 quốc gia). Dữ liệu được thu thập qua nghiên cứu tổng quan và thực địa tại bốn tỉnh/thành phố, bao gồm Phú Thọ, Bắc Ninh, TP. Huế và An Giang, với sự tham gia của 171 cán bộ y tế và 418 người tiêu dùng.
Kết quả đánh giá mức độ sẵn sàng tự CSSK tại Việt Nam
Lợi thế vững chắc: Sự ủng hộ hệ thống và hành lang pháp lý rộng mở
Phân tích bốn yếu tố then chốt cho thấy sự vượt trội của Việt Nam nằm ở hai trụ cột chính: môi trường pháp lý và sự chấp nhận từ các bên liên quan. Trong đó, yếu tố Môi trường pháp lý đạt điểm số cao nhất (3,26 điểm), phản ánh sự thuận tiện trong việc cung cấp và quản lý sản phẩm.
Cụ thể, chỉ số về Tiếp cận/Phân phối sản phẩm tự CSSK đạt mức rất cao (3,75 điểm), cho thấy các sản phẩm thiết yếu như thuốc không kê đơn và trang thiết bị y tế cá nhân được cung ứng rộng rãi qua đa kênh. Quy trình phê duyệt và quản lý các sản phẩm này cũng được đánh giá là khá đầy đủ và minh bạch (3,48 điểm).
Bên cạnh đó, sự đồng thuận từ tuyến đầu y tế là một điểm sáng nổi bật. Chỉ số về Nhân viên y tế tin tưởng và ủng hộ tự CSSK đạt 3,03 điểm, cao hơn mức trung bình và các quốc gia trong khu vực như Indonesia và Singapore. Thống kê cho thấy 73,1% cán bộ y tế thường xuyên tư vấn tự CSSK trong kế hoạch điều trị. Về mặt chính sách (đạt 3,05 điểm), mặc dù Việt Nam chưa có Chiến lược Quốc gia riêng về tự CSSK, các nội dung liên quan đã được lồng ghép trong nhiều văn bản quan trọng cấp quốc gia.
Đại diện Viện Chính sách & Chiến lược Y tế chia sẻ kết quả nghiên cứu
Khoảng trống nghiêm trọng: Nút thắt niềm tin và rào cản kỹ thuật số
Mặc dù có lợi thế về hệ thống, nghiên cứu chỉ ra những điểm yếu cốt lõi trong yếu tố Trao quyền cho bệnh nhân và người tiêu dùng (3,06 điểm), đặc biệt là sự đối lập giữa năng lực chủ động và niềm tin cơ bản.
Vấn đề nổi cộm là chỉ số về Người dân tin tưởng và ủng hộ tự CSSK chỉ đạt 2,38 điểm, một trong những chỉ số thấp nhất trong bộ chỉ số. Sự hạn chế niềm tin này xảy ra bất chấp người dân thể hiện sự chủ động trong việc tự xét nghiệm (3,36 điểm) và có hiểu biết sức khỏe ở mức khá cao (3,26 điểm). Điều này cho thấy việc thực hiện tự CSSK hiện tại có thể dựa trên thói quen hoặc sự thuận tiện, chưa hoàn toàn dựa trên sự tự tin vào thông tin và năng lực cá nhân.
Song song với thách thức niềm tin là rào cản công nghệ. Các chỉ số về Khả năng tiếp cận dữ liệu sức khỏe cá nhân (2,69 điểm) và Công cụ số giúp người bệnh tự CSSK (2,91 điểm) chỉ ở mức trung bình. Thực trạng này phản ánh sự chậm trễ trong việc triển khai hồ sơ sức khỏe điện tử tích hợp với các nền tảng nhận dạng điện tử, làm hạn chế khả năng người dân tự tra cứu thông tin y tế.
Nghiên cứu là một nội dung trong thỏa thuận hợp tác giữa HSIP & Opella Việt Nam
Nghiên cứu định tính chỉ ra người dân, đặc biệt là người cao tuổi, thường tiếp cận thông tin sức khỏe qua các kênh mạng xã hội do nội dung hấp dẫn và dễ tiếp cận, trong khi thông tin chính thống lại khó tiếp cận hơn vì rào cản công nghệ. Sự mất cân bằng này tiềm ẩn rủi ro nghiêm trọng về quảng cáo sai sự thật, khiến chỉ số về Quảng cáo và giá có điểm thấp nhất (2,72 điểm) do các quy định kiểm soát chặt chẽ không đồng bộ với sự bùng nổ của kênh tiếp cận sản phẩm.
Tiến sĩ Nguyễn Khánh Phương - Viện trưởng Viện Chiến lược và Chính sách Y tế, khẳng định ưu tiên sắp tới là nâng cao nhận thức và năng lực tiếp cận thông tin chính thống cho người dân. Các giải pháp cụ thể bao gồm đẩy mạnh truyền thông, tăng tốc triển khai hồ sơ sức khỏe điện tử tích hợp VneID, và thí điểm các mô hình tự CSSK tại cộng đồng, tiến tới xây dựng một Chiến lược Quốc gia toàn diện.
Tiến sĩ Dược Valentina Belcheva - Tổng Giám đốc Opella Việt Nam và Campuchia, chia sẻ thêm: "Nghiên cứu này là một bước tiến quan trọng, lần đầu tiên giúp chúng ta hiểu rõ hơn nhu cầu và rào cản của người dân trong hành trình tự CSSK. Chúng tôi đồng hành cùng cơ quan quản lý trong việc giới thiệu và triển khai khung nghiên cứu này tại Việt Nam, đồng thời cam kết tiếp tục thúc đẩy tự CSSK thông qua nâng cao nhận thức người tiêu dùng, phân phối sản phẩm chất lượng và quảng bá sản phẩm có trách nhiệm, để sức khỏe thật sự nằm trong tay mỗi người dân Việt Nam".


