TS Lê Xuân Nghĩa: Việt Nam ước tính cần huy động khoảng 120–150 tỷ USD cho các nguồn năng lượng xanh

TS Lê Xuân Nghĩa cho rằng chiến lược năng lượng xanh của Việt Nam không chỉ dừng ở việc tăng công suất điện tái tạo, mà là quá trình chuyển đổi tổng thể hệ thống năng lượng theo chuẩn phát thải thấp, hiệu quả cao và phù hợp lộ trình Net Zero 2050.

Chiến lược năng lượng xanh của Việt Nam: Cơ hội đầu tư và phát triển bền vững - Ảnh 1.

Phát biểu tham luận với chủ đề “Chiến lược năng lượng xanh của Việt Nam trong bối cảnh mới” tại Hội thảo Hợp tác Kinh tế Quốc tế về Năng lượng và Thương mại Tự do, TS Lê Xuân Nghĩa – Thành viên Hội đồng Cố vấn Chính sách của Thủ tướng nhấn mạnh rằng Việt Nam đang chứng kiến một sự thay đổi quan trọng trong tư duy phát triển năng lượng.

Theo đó, thay vì chỉ tập trung mở rộng các nguồn năng lượng tái tạo, chiến lược hiện nay hướng tới “xanh hóa hệ thống năng lượng” trên toàn chuỗi, từ sản xuất, truyền tải, phân phối đến tiêu thụ.

Cụ thể, TS Lê Xuân Nghĩa cho rằng, việc điều chỉnh Quy hoạch điện VIII cùng với việc triển khai Chương trình quốc gia về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả (VNEEP3) đã đặt nền móng cho chiến lược năng lượng xanh. Chiến lược này được xây dựng trên ba trụ cột gồm giảm phát thải khí nhà kính trong toàn bộ vòng đời dự án, mở rộng các nguồn năng lượng xanh như điện gió, điện mặt trời, địa nhiệt, thủy triều gắn với lưu trữ năng lượng, và xanh hóa toàn bộ hệ thống thông qua lưới điện thông minh, điện khí LNG hiệu suất cao và các giải pháp quản lý phụ tải.

Trong giai đoạn 2026–2030, Việt Nam đặt mục tiêu nâng tỷ lệ năng lượng xanh lên khoảng 45–50% tổng sản lượng điện, yêu cầu 100% dự án năng lượng mới thực hiện đánh giá tác động vòng đời (LCA), phát triển mạnh hệ thống lưới điện thông minh và lưu trữ để hấp thụ tối đa nguồn gió – mặt trời, đồng thời giảm cường độ năng lượng từ 1–1,5% mỗi năm thông qua các giải pháp tiết kiệm và tiêu thụ xanh.

Theo phân tích của TS Lê Xuân Nghĩa, chiến lược năng lượng xanh mở ra không gian rất lớn cho đầu tư mới. Việt Nam hiện sở hữu tiềm năng kỹ thuật điện gió ngoài khơi lên tới hơn 600 GW, trong khi điện mặt trời phân tán và áp mái phù hợp với mô hình tự sản – tự tiêu của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, các lĩnh vực mới như địa nhiệt, thủy triều, hydro xanh và amoniac xanh dù đang ở giai đoạn đầu nhưng có dư địa phát triển đáng kể, tạo cơ hội để Việt Nam trở thành trung tâm năng lượng xanh mới của khu vực Đông Nam Á.

Một lợi thế khác được nhấn mạnh là khả năng tiếp cận các nguồn vốn quốc tế chất lượng cao. Năng lượng xanh hiện nằm trong nhóm ưu tiên của nhiều tổ chức tài chính lớn như Ngân hàng Thế giới (WB), Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB), các quỹ khí hậu toàn cầu cũng như khuôn khổ hợp tác JETP. Theo TS Lê Xuân Nghĩa, chiến lược năng lượng xanh nếu được triển khai bài bản sẽ giúp Việt Nam tiếp cận nguồn vốn chi phí thấp, hỗ trợ kỹ thuật và chuyển giao công nghệ.

Không chỉ dừng ở lĩnh vực năng lượng, quá trình chuyển đổi xanh còn tạo động lực cho sự phát triển của công nghiệp phụ trợ và đổi mới sáng tạo, bao gồm công nghiệp pin lưu trữ, hydro xanh, công nghệ lưới điện thông minh, điện mặt trời áp mái cho khu công nghiệp, các dịch vụ năng lượng và thị trường carbon nội địa. Đây được xem là cơ hội để Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị năng lượng toàn cầu.

Tuy nhiên, TS Lê Xuân Nghĩa cũng thẳng thắn chỉ ra hàng loạt thách thức lớn. Trong đó, yêu cầu đánh giá phát thải vòng đời, tiêu chuẩn vật liệu – sản xuất – tái chế và công nghệ ít tác động môi trường đòi hỏi Việt Nam phải nhanh chóng cập nhật hệ thống quy chuẩn kỹ thuật và nâng cao năng lực quản lý. Hạ tầng truyền tải, lưu trữ năng lượng, hydro và amoniac hiện vẫn còn thiếu và cần nguồn đầu tư rất lớn.

Về vốn, TS Nghĩa cho rằng, để đạt mục tiêu đến năm 2030, Việt Nam ước tính cần huy động khoảng 120–150 tỷ USD cho các nguồn năng lượng xanh, 35–40 tỷ USD cho lưới điện thông minh và lưu trữ, cùng 5–8 tỷ USD cho các dự án hydro – amoniac thí điểm.Trong bối cảnh nguồn lực nhà nước hạn chế, việc thu hút vốn tư nhân trở thành yêu cầu cấp thiết.

Đáng chú ý, TS Lê Xuân Nghĩa cảnh báo các rủi ro về cơ chế giá và pháp lý đang là rào cản lớn đối với dòng vốn quốc tế. Những thay đổi về chính sách giá điện trong thời gian qua, các vấn đề liên quan đến hợp đồng mua bán điện (PPA), rủi ro cắt giảm công suất do hạn chế lưới truyền tải, cùng với thủ tục cấp phép, đất đai và môi trường chưa đồng bộ, đều làm gia tăng mức độ rủi ro của dự án năng lượng xanh.

Để tháo gỡ các nút thắt này, TS Lê Xuân Nghĩa đề xuất Việt Nam cần sớm ban hành Bộ tiêu chí “Năng lượng xanh quốc gia”, phân biệt rõ năng lượng tái tạo và năng lượng xanh, chuẩn hóa đánh giá phát thải vòng đời và yêu cầu tái chế. Song song đó là ưu tiên đầu tư lưới điện thông minh và hệ thống lưu trữ, xây dựng cơ chế giá điện xanh minh bạch, phát triển thị trường điện bán buôn, DPPA và thị trường chứng chỉ điện tái tạo (REC).

Bên cạnh đó, ông cho rằng cần có chính sách hỗ trợ doanh nghiệp và khu công nghiệp xanh hóa sản xuất, hướng tới mô hình khu công nghiệp trung hòa carbon, cùng với các gói tín dụng xanh và ưu đãi thuế cho dự án tự sản – tự tiêu. Hợp tác quốc tế, đặc biệt trong khuôn khổ JETP và các chương trình chuyển đổi năng lượng của EU, Nhật Bản, Đức, Đan Mạch và Mỹ, được xem là nguồn lực quan trọng để Việt Nam vượt qua thách thức về vốn và công nghệ.

Mặt khác, TS Lê Xuân Nghĩa nhấn mạnh rằng chiến lược năng lượng xanh là con đường tất yếu để Việt Nam đạt mục tiêu Net Zero 2050, nâng cao an ninh năng lượng và tăng sức cạnh tranh của nền kinh tế. Dù còn nhiều thách thức, với định hướng rõ ràng và sự đồng hành của khu vực tư nhân, Việt Nam hoàn toàn có cơ hội vươn lên trở thành quốc gia dẫn đầu khu vực về năng lượng xanh.

Kỳ Thư

Cùng chuyên mục
XEM