Tấm bằng Bắc Đại không cứu được tương lai: Một thế hệ trí thức trẻ đang mắc kẹt, cơn ác mộng của hàng triệu gia đình
Cha mẹ cần gạt bỏ sĩ diện, chấp nhận rằng thời đại đã thay đổi, và con cái họ đang phải đối mặt với những thách thức lớn hơn rất nhiều so với thế hệ trước.
Sau ngày con trai tôi tốt nghiệp Đại học Bắc Kinh, tai họa thực sự mới bắt đầu – đó không phải là câu chuyện cá biệt của một gia đình, mà là nỗi đau thầm lặng đang lan rộng trong hàng triệu gia đình Trung Quốc.
Cuối mùa thu năm 2025, mùa thi tuyển sinh sau đại học lại đến. Hàng triệu sinh viên bước vào cuộc đua mới, mang theo hy vọng đổi đời và cả nỗi bất an. Theo các tổ chức liên quan, số thí sinh dự thi tuyển sinh sau đại học năm 2026 được dự báo dao động trong khoảng 3–4 triệu người, thấp hơn mức 3,88 triệu của năm trước. Con số này giảm, dù số sinh viên được đề cử học tiếp tăng lên và nhiều người chuyển hướng sang các kỳ thi công chức.
Nhưng ngay cả vậy, vẫn sẽ có một lượng lớn sinh viên trượt kỳ thi và buộc phải rẽ sang những con đường khác. Và từ đây, một câu hỏi ám ảnh bắt đầu vang lên trong nhiều gia đình: Phải chăng một tấm bằng đại học – dù là của Bắc Đại cũng không còn đủ nữa?
Nhiều bậc cha mẹ cảm thấy mệt mỏi và cay đắng. Họ đã dốc hết sức mình để con cái bước qua cánh cổng đại học, tưởng rằng đó là đích đến. Thế nhưng sau tốt nghiệp, con họ lại tiếp tục lao vào vòng xoáy ôn thi: thi cao học, thi công chức, thi luật sư, thi chứng chỉ nghề nghiệp.
Ngày càng nhiều người trẻ, sau khi thi trượt, chọn cách tạm dừng đi làm, ở nhà thêm một năm – thậm chí vài năm để chuẩn bị thi lại. Khoảng thời gian ấy được gọi bằng một cái tên nghe nhẹ nhàng nhưng đầy áp lực: “năm nghỉ học”.
Với cha mẹ, áp lực tài chính chưa hẳn là nỗi lo lớn nhất. Điều khiến họ kiệt quệ hơn là những câu hỏi vô tình như dao cắt từ họ hàng, hàng xóm: “Sao con anh chị vẫn chưa đi làm?”. Họ không dám hỏi thẳng con, sợ tạo thêm áp lực. Nhưng khi nhìn “con nhà người ta” đã đi làm, lương tăng đều, cuộc sống ổn định, cảm giác so sánh và bất lực cứ âm thầm lớn dần.
Sự lo lắng vì thế lan rộng sang cả hai thế hệ.
Vì sao sinh viên Đại học Bắc Kinh lại “gục ngã”?
Có những trường hợp còn cực đoan hơn. Ít nhất, việc ôn thi vẫn mang lại một tia hy vọng. Nhưng Li Mingliang, từng là sinh viên Đại học Bắc Kinh, lại bỏ học giữa chừng chỉ vì không chịu nổi tiếng ồn khi bạn cùng phòng ngủ.
Cha mẹ anh – những người từng tự hào vì đứa con xuất thân nông thôn bước chân vào ngôi trường danh giá nhất Trung Quốc hoàn toàn sụp đổ. Họ từng tin rằng tấm bằng Bắc Đại sẽ đổi vận cả gia đình. Nhưng thay vào đó, Li Mingliang bỏ học và ở nhà hơn mười năm.
Năm nay 38 tuổi, anh chưa từng đi làm, chưa từng rời khỏi nhà, sống hoàn toàn dựa vào bố mẹ. Hình ảnh “sinh viên đại học” từng được xem là biểu tượng ưu tú, giờ đây trở thành một gương mặt mờ nhạt giữa đám đông, thậm chí bị nhìn như một sự “bất thường”.
Thực chất, danh xưng “sinh viên đại học” chỉ là thước đo giá trị cá nhân dựa trên trình độ học vấn, và thước đo ấy luôn biến đổi theo xã hội. Số lượng sinh viên đại học của thế kỷ trước và năm 2025 không thể so sánh, cả về quy mô lẫn tỷ lệ dân số.
Nhà xã hội học Mỹ Randall Collins gọi hiện tượng này là “lạm phát bằng cấp” trong cuốn Xã hội bằng cấp. Khi giáo dục đại học phổ cập, giá trị của bằng cấp giảm dần. Muốn giữ nguyên vị thế xã hội, con người buộc phải học cao hơn nữa.
Đó là lý do vì sao ngày càng nhiều sinh viên kiên trì theo đuổi cao học. Nếu không nâng cao trình độ, họ chỉ còn cách mở rộng vốn xã hội bằng những con đường khác nhưng cơ hội để một người bình thường “đổi đời sau một đêm” giờ gần như bằng không.
Xã hội dần hình thành một cơ chế “thoái hóa giáo dục”: không đủ bằng cấp, bạn thậm chí không thể bước qua ngưỡng cửa của nhiều công việc. Vấn đề không phải người trẻ không muốn làm việc, mà là nếu không nâng cấp bản thân, họ rất dễ rơi vào tình trạng không có việc – hoặc chỉ có những công việc không như mong muốn.
Sự trỗi dậy của trí tuệ nhân tạo đang thay thế hàng loạt vị trí. Suy thoái kinh tế toàn cầu khiến nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ cắt giảm nhân sự, trong khi khu vực công vẫn được xem là “vùng trú ẩn” hiếm hoi. Áp lực cạnh tranh vì thế ngày càng khốc liệt. Thậm chí, ngay cả người có bằng tiến sĩ cũng ngày càng khó tìm việc hơn.
Nhà xã hội học Zygmunt Bauman từng chỉ ra: trong giai đoạn trật tự cũ tan rã nhưng trật tự mới chưa hình thành, con người tất yếu rơi vào trạng thái bất ổn.
Vậy lối thoát nằm ở đâu?
Một năm, thậm chí vài năm ôn thi không có thu nhập đã đủ khắc nghiệt. Nhưng ngay cả khi “đỗ” và có việc, kết quả liệu có chắc đã như kỳ vọng?
Có lẽ, xã hội cần nhìn những người trẻ vừa tốt nghiệp đại học bằng một lăng kính toàn diện hơn. Trước đó, cuộc sống của họ gần như chỉ xoay quanh một mục tiêu duy nhất: đỗ vào đại học tốt. Thành công được đo bằng điểm số, thành tích – như trường hợp Li Mingliang, từng là học sinh xuất sắc.
Nhưng khi bước vào thị trường lao động, logic ấy không còn đúng. Một chi tiết nhỏ cũng đủ khiến con người sụp đổ. Đó là lý do cư dân mạng hay nói đùa: “Chỉ một khoảnh khắc thôi cũng đủ đánh bại người lớn.”
Nhà phân tâm học Donald W. Winnicott từng nói về bản ngã chân thực và bản ngã giả tạo. Tâm trí vô thức chính là cây cầu nối giữa con người bên trong và những vai diễn xã hội bên ngoài. Có lẽ, nhiều người trẻ miệt mài ôn thi chưa từng kịp nghĩ mình sẽ trở thành ai sau đó. Dù vậy, có một mục tiêu để bám vào vẫn tốt hơn là trôi dạt trong vô định.
Vì thế, điều quan trọng nhất lúc này có lẽ không phải là thúc ép, mà là thấu hiểu. Cha mẹ cần gạt bỏ sĩ diện, chấp nhận rằng thời đại đã thay đổi, và con cái họ đang phải đối mặt với những thách thức lớn hơn rất nhiều so với thế hệ trước.
Người trẻ có quyền lựa chọn, nhưng đối thoại trong gia đình là điều không thể thiếu. Bởi suy cho cùng, nỗ lực của một cá nhân hiếm khi vượt qua được sức mạnh của cả một gia đình cùng đồng hành.


