Mỹ công bố top 7 loại cá chứa nhiều thủy ngân bậc nhất

24/12/2025 16:41 PM | Sống

Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chỉ rõ 7 loài cá có hàm lượng thủy ngân cao.

Cá, tôm, mực, hàu và các loại hải sản từ lâu được xem là thực phẩm giàu dinh dưỡng, tốt cho sức khỏe và thường xuyên được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) khuyến nghị trong chế độ ăn lành mạnh. Tuy nhiên, đi kèm lợi ích dinh dưỡng, việc tiêu thụ cá và hải sản cũng tiềm ẩn rủi ro sức khỏe, đặc biệt là nguy cơ phơi nhiễm kim loại nặng như thủy ngân vượt ngưỡng an toàn. Đây cũng chính là vấn đề khiến FDA đặc biệt quan tâm trong nhiều năm qua.

Ngay từ tháng 10/2021, FDA đã phối hợp với Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ (EPA) công bố khuyến nghị mới về việc ăn cá và hải sản. Theo đó, trẻ em từ 1 đến 11 tuổi cùng những người đang mang thai, dự định mang thai hoặc cho con bú được khuyến cáo ưu tiên các loại cá có hàm lượng thủy ngân thấp và tuân thủ chặt chẽ lượng ăn đề xuất. FDA cũng đồng thời công bố danh sách 7 loài cá có hàm lượng thủy ngân cao cần tránh.

Mỹ công bố 7 lọai cá chứa thủy ngân cao nhất cần tránh Để Bảo vệ sức khỏe - Ảnh 1.

Đến tháng 10/2022, FDA tiếp tục khởi động một nghiên cứu độc lập về mối liên hệ giữa lượng hải sản tiêu thụ ở phụ nữ mang thai, trẻ em và sự tăng trưởng, phát triển của trẻ. Báo cáo nghiên cứu này đã được hoàn tất và công bố vào tháng 5 năm nay.

Lý do FDA đặc biệt chú trọng đến nhóm phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ nhỏ là bởi hải sản đóng vai trò rất quan trọng với sự phát triển của thai nhi và trẻ em. Các dưỡng chất từ cá giúp hỗ trợ phát triển não bộ, tủy sống và hệ miễn dịch trong giai đoạn bào thai cũng như thời kỳ bú mẹ. Tuy nhiên, hải sản cũng là nguồn phơi nhiễm thủy ngân phổ biến nhất trong khẩu phần ăn. Thủy ngân, đặc biệt là dạng methyl thủy ngân, có thể gây tổn hại hệ thần kinh và ảnh hưởng nghiêm trọng hơn ở thai nhi và trẻ nhỏ. Ngoài ra, hải sản còn có thể là nguồn tiếp xúc với các chất ô nhiễm khác, do đó việc lựa chọn loại cá phù hợp và kiểm soát lượng ăn là vô cùng cần thiết.

FDA phân loại cá và hải sản thành ba nhóm dựa trên hàm lượng thủy ngân. Nhóm thứ nhất là “lựa chọn tốt nhất”, nhóm thứ hai là “lựa chọn tương đối tốt”, và nhóm cuối cùng là “nên tránh”.

Trong đó, FDA đặc biệt chỉ rõ 7 loài cá có hàm lượng thủy ngân cao gồm cá thu vua, cá cờ, cá cam đỏ hay còn gọi là cá trường thọ, cá mập, cá kiếm, cá đầu to vùng Vịnh và cá ngừ mắt to. Những loài này được xếp vào nhóm nên tránh, đặc biệt không phù hợp cho phụ nữ mang thai và trẻ em.

Ở nhóm “lựa chọn tương đối tốt” có thể kể đến các loài như cá xanh, cá trâu, cá chép, cá mú, cá vược, cá bơn lớn, cá ngừ trắng và cá ngừ vàng, cá thu, cá vược sọc Đại Tây Dương và một số loài cá biển khác.

Riêng nhóm “lựa chọn tốt nhất” được FDA khuyến khích cho phụ nữ mang thai, chuẩn bị mang thai và đang cho con bú vì hàm lượng thủy ngân thấp, giúp hạn chế nguy cơ kim loại nặng truyền sang thai nhi hoặc qua sữa mẹ. Nhóm này bao gồm cá cơm, cá thu Đại Tây Dương, cá tuyết, cá hồi, cá trích, cá mòi, cá bơn, cá rô đen, cá hồng, tôm, mực, sò điệp, hàu, cua, tôm hùm và nhiều loại khác, với hơn 30 lựa chọn, có thể là cá tươi, đông lạnh hoặc đóng hộp.

Mỹ công bố 7 lọai cá chứa thủy ngân cao nhất cần tránh Để Bảo vệ sức khỏe - Ảnh 2.

Về mặt dinh dưỡng, cá mang lại rất nhiều lợi ích. Đây là nguồn protein chất lượng cao, giàu axit béo không bão hòa đa như omega-3 và omega-6, kết hợp cùng sắt, i-ốt và choline, những dưỡng chất thiết yếu cho sự phát triển nhanh của não bộ trẻ nhỏ. Cá cũng cung cấp selenium, kẽm và nhiều khoáng chất quan trọng, cùng các vitamin nhóm B như vitamin B12. Cá béo còn là nguồn vitamin A và vitamin D tự nhiên, góp phần tăng cường miễn dịch và hỗ trợ phát triển hệ thần kinh.

FDA cho biết có nhiều bằng chứng khoa học cho thấy ăn cá như một phần của chế độ ăn lành mạnh giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm nguy cơ thừa cân, béo phì, đồng thời làm giảm nguy cơ gãy xương hông cũng như ung thư đại tràng và trực tràng.

Tuy nhiên, thủy ngân và methyl thủy ngân vẫn là mối lo lớn. Thủy ngân tồn tại tự nhiên trong môi trường và cũng được thải ra từ nhiều hoạt động của con người. Khi tích tụ trong sông, hồ và đại dương, nó có thể chuyển hóa thành methyl thủy ngân và tích lũy trong cơ thể cá. Nếu con người tiếp xúc lâu dài với lượng methyl thủy ngân cao, hệ thần kinh và não bộ có thể bị tổn thương. Theo EPA, khi phụ nữ mang thai ăn hải sản chứa methyl thủy ngân, thai nhi có thể bị ảnh hưởng về khả năng nhận thức, trí nhớ, ngôn ngữ, vận động tinh và khả năng định hướng không gian.

Hầu như tất cả cá đều chứa một lượng nhỏ methyl thủy ngân, nhưng các loài đứng cao trong chuỗi thức ăn, đặc biệt là cá săn mồi lớn như cá mập hay cá kiếm, thường tích lũy nhiều thủy ngân hơn. Cá càng lớn, sống càng lâu thì lượng kim loại nặng tích tụ trong cơ thể càng cao. Vì vậy, việc ưu tiên các loài cá nhỏ, ăn tảo hoặc động vật phù du được xem là lựa chọn an toàn hơn.

Về lượng ăn hợp lý, FDA khuyến cáo phụ nữ mang thai và cho con bú mỗi lần nên ăn khoảng 113 gram cá, tương đương kích thước lòng bàn tay người lớn, với tần suất 2 đến 3 lần mỗi tuần. Trẻ em cần điều chỉnh lượng ăn theo độ tuổi, từ khoảng 28 gram mỗi lần đối với trẻ 1-3 tuổi cho đến 113 gram mỗi lần với trẻ từ 11 tuổi trở lên. Người trưởng thành được khuyến nghị ăn khoảng 226 gram cá mỗi lần, hai lần mỗi tuần.

Để ăn cá an toàn, FDA lưu ý nên đa dạng các loại cá trong nhóm “lựa chọn tốt nhất” thay vì chỉ ăn một loại. Cần nhớ rằng thủy ngân tồn tại trong toàn bộ mô cá nên việc rửa sạch hay nấu chín không làm giảm hàm lượng thủy ngân. Phụ nữ mang thai và trẻ em nên tránh ăn cá sống như sashimi hay sushi do hệ miễn dịch yếu hơn, dễ mắc bệnh từ thực phẩm. Cá cũng là dị nguyên phổ biến, vì vậy nếu gia đình có tiền sử dị ứng hoặc trẻ có dấu hiệu bất thường, cần tham vấn bác sĩ. Với cá do người thân tự đánh bắt, đặc biệt là cá lớn, cần chú ý đến chất lượng nguồn nước và nguy cơ ô nhiễm trước khi ăn thường xuyên.

Nguồn và ảnh: The Epoch Times

Theo Mỹ Diệu

Cùng chuyên mục
XEM