Đạo diễn Phạm Hoàng Nam biến trải nghiệm âm nhạc thành một "bữa tiệc" cao cấp: Khi Jazz trò chuyện cùng văn hóa Việt
Đạo diễn Phạm Hoàng Nam muốn hướng đêm nhạc Immersed theo chuẩn "fine dining" (ẩm thực cao cấp) trong âm nhạc - nơi mỗi chi tiết được tinh tuyển, cân nhắc kỹ càng và âm nhạc cũng cần được "nấu chín" để khán giả chẳng những nghe bằng tai mà còn cảm nhận bằng cả nhịp tim.
Đạo diễn Phạm Hoàng Nam là một trong những tên tuổi hàng đầu của sân khấu và điện ảnh Việt Nam, người đã định hình tiêu chuẩn mới cho nghệ thuật trình diễn đương đại trong hơn ba thập kỷ qua. Với tư duy thị giác sắc bén và triết lý nghệ thuật sâu sắc, anh được biết đến như "kiến trúc sư của cảm xúc", người luôn biến mỗi sân khấu thành một không gian kể chuyện tinh tế.
Anh cũng chính là đạo diễn của hàng loạt chương trình nghệ thuật, ca nhạc, thời trang và sự kiện quốc tế quy mô lớn, từng hợp tác với nhiều ngôi sao hàng đầu thế giới như Jackie Chan, Kelly Clarkson, Il Divo, Scorpions, Secret Garden… Cùng lúc, anh là người tiên phong trong việc đưa yếu tố điện ảnh và triết học thẩm mỹ vào sân khấu Việt, giúp mỗi đêm diễn không chỉ là "show" mà là một trải nghiệm nghệ thuật hoàn chỉnh.
Với Jazz Concert - Immersed, Phạm Hoàng Nam tiếp tục khẳng định vị thế của mình như một đạo diễn có khả năng hòa quyện kỹ thuật quốc tế với tâm hồn Việt. Anh gọi Immersed là "fine dining của âm nhạc", nơi mọi chi tiết được tinh tuyển, từng ánh sáng, âm thanh, nhịp thở đều được tính toán để khơi dậy sự lắng nghe và cảm xúc nguyên bản. Đối với anh, Immersed không chỉ là một đêm nhạc, mà là hành trình để khán giả "đắm chìm" và lắng nghe với mọi giác quan - bằng tai, bằng tim và bằng chính sự tĩnh lặng của tâm hồn. Chúng tôi có dịp trò chuyện cùng anh, để hiểu hơn về triết lý sân khấu, ý tưởng sáng tạo để tạo không gian thăng hoa cảm xúc cho người nghe trong vai trò anh là đạo diễn chính.
Ảnh: NVCC
Khi Jazz trở thành ngôn ngữ của "di sản cho tương lai"
Được biết Jazz Concert - Immersed là một phần của dự án Living Heritage - Di sản cho tương lai, nơi lưu giữ và trao truyền những giá trị sống tinh hoa của người Việt có ảnh hưởng trên toàn thế giới. Cơ duyên nào đã đưa anh đến với dự án này?
Mọi chuyện bắt đầu khá giản dị. Tôi gặp Lưu Bảo Hương - Chủ tịch GG Corporation và cũng là người khởi xướng một dự án sách mà trong đó có một chương viết về tôi. Từ cuộc trò chuyện ấy, chúng tôi thấy mình cùng muốn làm điều gì đó tử tế cho văn hóa Việt - không phải hoài niệm cố định, mà là những giá trị đang sống, đang thở giữa đời thường. Living Heritage ra đời như vậy: tôn vinh những "di sản đang sống", trong đó, Immersed là chương mở đầu. Tôi muốn mở màn bằng Jazz vì đây là dòng nhạc chứa đựng tinh thần tôi theo đuổi: tự do - đối thoại - lắng nghe. Jazz không áp đặt cảm xúc; nó trao không gian để mỗi người tự tìm ra cảm xúc của mình. Với Jazz, ta không chỉ nghe bằng tai, mà bằng nhịp tim và trí tưởng tượng.
Jazz vốn kén người nghe. Vì sao anh "tự tìm" đến cái khó?
Bởi chính "sự kén" ấy buộc ta học lại cách nghe. Với tôi, Jazz rất quyến rũ. Thứ nhất, tính ngẫu hứng, bởi mỗi buổi diễn là một bản đồ mới, nghệ sĩ và khán giả cùng khám phá khoảnh khắc không lặp lại. Thứ hai, nhịp swing và syncopation (đảo phách), những nhịp "lệch" tạo nên cảm giác lắc lư, đưa cơ thể và tâm trí về trạng thái tỉnh thức. Thứ ba, hòa âm phức tạp, nơi hợp âm mở ra sắc độ tinh vi của buồn - vui - trầm - bổng; cái đẹp ở Jazz là cái đẹp của sự mơ hồ có chủ ý. Thứ tư, call - response (hỏi - hứng), câu kèn gọi, phím đàn trả, rồi cả khán phòng cùng "đáp" bằng im lặng. Im lặng trong Jazz không là khoảng trống, mà là chất liệu. Cuối cùng, đa dạng phong cách và nhạc cụ: saxophone, trumpet, piano, contrabass/double bass, trống, đôi khi cả violin, cello… khiến mỗi bản diễn có một "giọng nói" riêng.
Tôi yêu cách Jazz tôn trọng tĩnh lặng. Ở Immersed, bạn nghe được tiếng xước của dây, tiếng hít thở trước một câu solo, cả độ ấm của gỗ trên thân contrabass. Khi tai đã đủ tinh để nhận ra cái "rất nhỏ", tim sẽ mở ra với cái "rất lớn". Đó là ý nghĩa của giáo dục thẩm âm - edutainment, vừa thưởng thức, vừa tu dưỡng gu nghe.
Vì thế anh mới chọn quy mô nhỏ, chỉ với 500 khán giả cho đêm nhạc Immersed tới đây?
Vâng. Khoảng 500 khán giả là vừa đủ để hơi thở của sân khấu chạm tới từng người. Jazz cần sự thân mật. Tôi muốn người nghe ở trong bản nhạc, không đứng ngoài "xem" âm nhạc. Khi cả khán phòng cùng giữ im lặng đúng lúc, đó là khoảnh khắc văn hóa được hình thành.
Khi không gian cũng biết lắng nghe
Tôi được biết, sân khấu Immersed toàn đường cong, không góc cạnh, đó là lựa chọn thẩm mỹ hay chứa đựng triết lý nào đó của anh?
Cả hai. Tôi theo organic architecture - kiến trúc hữu cơ, vì Jazz là dòng chảy chứ không phải hình khối. Đường cong giúp xóa ranh giới cứng giữa nghệ sĩ và khán giả; mọi người bước vào một cơ thể âm nhạc thống nhất. Có người bảo sân khấu giống "con mắt", người khác thấy như "chiếc tai". Tôi thấy đúng cả: mắt để nhìn, tai để nghe - Chúng ta ở đó và lắng nghe bằng cả cơ thể.
Ảnh: GG Corporation
Anh tiết chế công nghệ: ít LED, ánh sáng không phô trương, liệu có sợ "thiếu Wow" không?
Bạn để ý sẽ thấy "Wow" là phản xạ, không phải ký ức. Tôi chọn ít để khơi sâu, thấy ánh sáng mà không thấy đèn, nghe âm thanh mà không thấy loa. Khi kỹ thuật ẩn đi, cảm xúc hiện hình. Đó là lý do Immersed không "ồn", nhưng đủ vang trong trí nhớ.
Dàn nghệ sĩ của Immersed rất "đậm chất đối thoại": Thanh Lam, Hà Trần, Quốc Trung, Quyền Thiện Đắc, quốc tế có Sir Niels Lan Doky, Felix Pastorius, Jonas Johansen… Anh "ghép" họ thế nào trên sân khấu này?
Tôi không "ghép", tôi sắp đặt để họ gặp nhau. Họ nói chung một thứ ngôn ngữ, ấy là bảy nốt nhạc, nên chỉ cần ánh mắt, một nhịp gật là hiểu. Ngoài đời sống họ là những người bạn thân thiết, trong âm nhạc họ là những người tâm giao. Sir Niels mang tư duy hòa âm Bắc Âu, Felix thừa hưởng di sản "hát bằng bass", Jonas có nhịp cảm văn hóa toàn cầu; gặp Thanh Lam rực lửa, Hà Trần tinh tế, Quốc Trung kỷ luật mà phóng khoáng, Quyền Thiện Đắc "thở" bằng saxophone. Tự họ đã kết nên chiếc cầu âm nhạc và văn hoá Việt - quốc tế.
Chúng tôi hoàn toàn không có ý định "đập đi xây lại", mà chỉ khẽ khàng "rửa" ký ức của người nghe một cách rất nhẹ. Có những ca khúc vang danh, hoặc chưa từng được trình diễn công khai trên nhạc đàn hay cả những giai điệu quen thuộc, đi cùng năm tháng… được chúng tôi đặt trong hòa âm mới, nhịp điệu mới. Chúng tôi không gắng công làm để "khác lạ cho vui", mà để kích hoạt ký ức: người nghe nhận ra cái mình từng yêu, nhưng ở thì hiện tại. Tôi muốn bày biện Immersed giống như bữa tiệc fine dining vậy.
Anh nói Immersed giống "fine dining" (ẩm thực cao cấp), vô hình chung ngược với đó là "fast food" (thức ăn nhanh) trong âm nhạc. Anh có thể chia sẻ rõ hơn được không?
"Fast food" cho ta no, "fine dining" cho ta nhớ. "Fast food" dễ hấp dẫn nhưng chóng quên, nhanh no, đến và đi ào ào, còn tôi muốn Immersed là fine dining - nơi mọi chi tiết được tinh tuyển, cân nhắc kỹ càng từ âm thanh, ánh sáng đến cảm xúc. Âm nhạc cũng cần được 'nấu chín', cần thời gian để chạm đến vị giác, thính giác, xúc giác của người nghe. Fine dining không ồn ào; nó thuyết phục bằng sự tinh tế và độ chín của cảm xúc. Immersed chủ động tạo nhịp chậm để người nghe có thời gian nếm màu âm, ngửi chất nhạc, nghe tiếng không khí giữa hai phách. Tôi tin, khi chúng ta kiên nhẫn ở lại với chi tiết, vẻ đẹp bền sẽ lộ diện.
Ảnh: NVCC
Nghệ thuật như một hành trình trở về
Immersed là "bài học lắng nghe", vậy anh kỳ vọng khán giả học được điều gì?
Học về sự tôn trọng: tôn trọng người biểu diễn bằng sự tập trung; tôn trọng bản thân bằng quyền im lặng; tôn trọng âm nhạc bằng việc để nó chạm - không kiểm soát, không vội vàng. Khi một khán phòng cùng nín thở trước một câu solo, đó là văn hóa thưởng thức được tái lập.
"Di sản đang sống", nghe đẹp nhưng dễ trừu tượng…
"Sống" nghĩa là tiếp tục đối thoại. Một bài hát, một nhạc cụ, một kỹ thuật sân khấu… nếu còn tạo cảm hứng cho thế hệ mới, tức là nó đang sống. Jazz là minh chứng rõ rệt cho triết lý này, bạn biết đó thể loại âm nhạc này vốn là âm nhạc Mỹ, nhưng khi gặp tâm thế Việt, nó phát âm bằng tiếng Việt của cảm xúc. Di sản không cần cất trong tủ kính mà cần được dùng, được bồi dưỡng, được va chạm.
Anh đã đi rất xa, tới Hollywood và nhiều nơi trên thế giới để học và mài giũa, cuối cùng lại quay về Việt Nam. Anh từng chia sẻ, anh "đi để trở về". Và lần trở về này, có ý nghĩa như thế nào - với cá nhân anh?
Trở về không phải đi ngược, mà là mang điều đã học về nuôi căn cốt. Tôi làm việc ở nhiều nơi, học được kỷ luật tổ chức, chuẩn mực nghề. Nhưng tôi kể câu chuyện Việt bằng những gì tôi sống: tiếng mưa trên mái tôn, mùi gỗ cũ, ngọn gió Sài Gòn - tất cả là chất liệu. Tôi không "mang đồ Tây về khoe"; tôi mang phương pháp để kể chuyện Việt cho đúng và hay hơn.
Tìm hiểu ở đâu đó, tôi được biết anh dành rất nhiều tâm huyết cho việc truyền nghề. Trong nghệ thuật, ít nhiều có sự "khắc kỷ", vậy tại sao anh lại lựa chọn hướng dẫn - truyền lại những chắt chiu ấy cho thế hệ sau?
Di sản cuối cùng là con người. Tôi vui khi thấy những bạn trẻ như NTK Tom Trandt ( thiết kế phục trang cho nghệ sĩ tham gia Jazz Concert - Immersed ) trong thời trang dũng cảm pha trộn truyền thống và đương đại bằng tư duy riêng. Tôi không dạy cách nổi tiếng; tôi rủ rê họ kiên nhẫn. Nghệ thuật thật giống chạy bền: đẹp chậm mới đẹp lâu.
Sau Immersed, anh mong gì khi khán giả bước ra khỏi khán phòng?
Tôi thích một khoảnh khắc im lặng, không phải vì ngượng ngùng, mà vì vừa chạm một điều gì đó. Nếu họ về nhà, mở lại một bản Jazz, tắt bớt đèn, để ý tiếng xước của dây, hơi thở của nghệ sĩ, và trái tim mình đập chậm lại một chút, thế là Immersed đã sống tiếp trong họ.
Cảm ơn anh về cuộc trò chuyện thú vị này!