Đặt Nexus 10 “lên bàn cân” cùng các “bom tấn” máy tính bảng
“Bom tấn” của Google so với các đối thủ khác cùng phân khúc có những khác biệt nào?
Google đã chính thức đặt chân vào phân khúc máy tính bảng cỡ lớn với Nexus 10. Cùng thực hiện một sự so sánh đơn giản dưới đây.
Surface RT | iPad 4 | Kindle Fire HD 8.9 | Nexus 10 | |
Kích cỡ màn hình | 10,6-inch | 9,7-inch | 8,9-inch | 10-inch |
Độ phân giải | 1366x768 | 2048x1536 | 1920x1200 | 2560x1600 |
Mật độ điểm ảnh | 148ppi | 264ppi | 254ppi | 300ppi |
Khối lượng | 680g | 662g | 567g | 603g |
Độ dày | 9,4mm | 9,4mm | 8,9mm | 8,9mm |
Vi xử lý | Lõi tứ 1.3GHz | Lõi kép 1.3GHz | Lõi kép 1.5GHz | Lõi kép 1.7GHz |
Bộ nhớ RAM | 2GB | 1GB | 1GB | 2GB |
Ổ cứng lưu trữ | 32GB/64GB | 16GB/32GB/64GB | 16GB/32GB | 16GB/32GB |
Cổng kết nối | USB 2.0, microHDMI | Lightning | microUSB, microHDMI | microUSB, microHDMI |
Camera | 2 camera quay video 720p trước và sau | 5 megapixel ở sau, VGA ở trước | Camera HD ở trước | 5 megapixel ở sau, 1.9 megapixel ở trước |
Kết nối | Wifi, Bluetooth 4.0 | Wifi, Bluetooth 4.0, 4G LTE | Wifi, Bluetooth 4.0, 4G LTE | Wifi, Bluetooth 4.0 |
Thời lượng pin | 8 giờ với cho nhiều công việc khác nhau | 10 giờ xem video liên tục | 9 giờ xem video liên tục | 9 giờ xem video liên tục |
Hệ điều hành | Windows RT | iOS 6 | Android 4.0 Ice Cream Sandwich | Android 4.2 Jelly Bean |
Giá bán | 499USD cho phiên bản 32GB, 599USD cho phiên bản 32GB và bàn phím rời, 699USD cho phiên bản 64GB và bàn phím rời | 499USD cho phiên bản 16GB, 599USD cho 32GB, 699USDcho 64GB (Wi-Fi); 629USD cho 16GB, 729USDcho 32GB, 829USD cho 64GB (Wi-Fi + 4G LTE) | 299USD cho 16GB, 369USD cho 32GB (Wi-Fi); 499USD cho 32GB, 599USD cho 64GB (Wi-Fi + 4G LTE) | 399USD cho phiên bản 16GB, 499USD cho phiên bản 32GB |