6 lý do khiến việc Việt Nam vượt qua Ấn Độ để đón vốn từ Trung Quốc không hề dễ dàng
Vào tháng 4/2020, chính phủ Nhật Bản đã công bố một khoản kích thích kinh tế trị giá 2,2 tỷ USD để giúp các nhà sản xuất chuyển sản xuất ra khỏi Trung Quốc. Các công ty Hàn Quốc và Hoa Kỳ cũng đang tìm kiếm các cơ sở sản xuất thay thế.
Trong hai thập kỷ qua, Trung Quốc đã đóng vai trò là trung tâm sản xuất toàn cầu cho các công ty trong nhiều ngành công nghiệp, như điện tử, dệt may, thiết bị y tế và ô tô. Các yếu tố chính là sự sẵn có cao của nguyên liệu thô, đổi mới công nghệ, luật thân thiện với doanh nghiệp và khả năng tiếp cận lao động lành nghề.
Tuy nhiên, kịch bản đã thay đổi vào năm 2019. Chi phí lao động tăng cao, cũng như căng thẳng do chiến tranh thương mại Mỹ-Trung tạo ra đã làm lung lay vai trò trung tâm sản xuất của Trung Quốc. Hơn 50 công ty đa quốc gia đã quyết định chuyển sản xuất (một phần hoặc toàn bộ) sang các điểm đến giá rẻ khác, như Ấn Độ, Việt Nam, Thái Lan và các nước Đông Nam Á khác, để tránh tăng thuế trong năm 2019.
Đại dịch Covid-19 đã làm trầm trọng thêm tình hình đó. Các công ty sản xuất trên toàn thế giới ngày càng tập trung vào việc giảm sự phụ thuộc chuỗi cung ứng của họ vào Trung Quốc.
Vào tháng 4/2020, chính phủ Nhật Bản đã công bố một khoản kích thích kinh tế trị giá 2,2 tỷ USD để giúp các nhà sản xuất chuyển sản xuất ra khỏi Trung Quốc. Các công ty Hàn Quốc và Hoa Kỳ cũng đang tìm kiếm các cơ sở sản xuất thay thế.
Một số công ty sản xuất đang xem xét chuyển cơ sở sản xuất sang các nước châu Á có chi phí thấp khác, chủ yếu là Ấn Độ và Việt Nam. Và dưới đây là những lý do khiến Việt Nam phải thực sự nỗ lực nếu muốn vượt qua Ấn Độ trong cuộc đua này.
Tính khả dụng của cơ sở hạ tầng cảng
Theo Diễn đàn Kinh tế Thế giới, Ấn Độ đứng thứ 51 trong số 139 quốc gia về Chỉ số Cơ sở hạ tầng Cảng. Việt Nam giữ vị trí thứ 85.
Đối với Việt Nam, vị trí địa lý cũng rất phù hợp, tạo điều kiện kết nối với các quốc gia khác, làm cho nó trở thành một trung tâm phù hợp cho sản xuất. Bốn mươi bốn cảng biển chính nằm trên bờ biển dài 3.260 km, quản lý ~ 400 chiếc 500 triệu tấn hàng hóa hàng năm; tuy nhiên, điều này thấp hơn đáng kể so với Ấn Độ. Ngoài ra, chi phí vận chuyển từ Việt Nam sang Mỹ, Hàn Quốc và Nhật Bản cao hơn (50 50100%) so với Ấn Độ. Những yếu tố này làm cho nó một điểm đến ít thuận lợi hơn.
Áp dụng công nghệ và tự động hóa
Ấn Độ đứng thứ 18 và Việt Nam đứng thứ 24 về Chỉ số sẵn sàng tự động hóa. Ngoài ra, tổng chi tiêu cho R&D của Ấn Độ, tính theo phần trăm cho GDP, gần gấp đôi so với Việt Nam.
Chính phủ Ấn Độ vẫn đang làm việc để chuẩn bị một kế hoạch chi tiết để tăng tốc độ chuyển đổi sản xuất kỹ thuật số. Nhiều tổ chức đã thực hiện các bước về vấn đề này và đầu tư vào việc thành lập Trung tâm Công nghiệp Tinh hoa 4.0.
Bosch Rexroth, nhà cung cấp giải pháp công nghệ tự động hóa tùy chỉnh hàng đầu, đã tài trợ cho Trung tâm Công nghệ tự động hóa đầu tiên của Ấn Độ tại Công nghệ Gujarat (GTU), trong khi các công ty khác như Siemens đang đầu tư vào R & D liên quan đến công nghệ số hóa tại cây.
Thuế suất
Năm 2019, Ấn Độ đã giảm thuế suất chung của doanh nghiệp xuống 22% từ 30% để thúc đẩy đầu tư, thu hút các công ty quốc tế và củng cố nền kinh tế của đất nước. Ngoài ra, đối với các công ty sản xuất mới có kế hoạch đến Ấn Độ, thuế suất thuế doanh nghiệp đã giảm xuống 15% (17%, bao gồm cả phụ phí) từ 25%. Việt Nam hiện tại có mức thuế suất 20%.
Giá và tính có sẵn của chi phí lao động
Ấn Độ có lực lượng lao động quy mô hơn 500 triệu người, với khoảng 5-10 triệu lao động được thêm vào mỗi năm. Mức lương sản xuất hàng tháng khác vào khoảng 110 - 130 USD. Việt Nam có khoảng 57,5 triệu lao động, với mức lương trung bình dao động từ 130-190 USD mỗi tháng.
Quy mô thị trường nội địa
Ấn Độ là một thị trường lớn hơn Việt Nam rất nhiều, kéo theo triển vọng tốt hơn cho các nhà đầu tư. Năm 2019, thị trường điện tử tiêu dùng Ấn Độ đứng ở mức 11 tỷ USD, trong khi Việt Nam là khoảng 6-7 tỷ USD. Gần 3,8 triệu ô tô mới (xe chở khách và xe thương mại) và 159 triệu chiếc điện thoại di động đã được bán ở Ấn Độ trong năm 2019, so với 0,3 triệu và 20 triệu ở Việt Nam.
Sự sẵn có của nguyên liệu
Các nhà sản xuất Việt Nam vẫn dựa vào nhập khẩu linh kiện, nguyên liệu thô để sản xuất hàng hóa. Phần lớn các nguyên liệu thô có nguồn gốc từ bên ngoài. Trên thực tế, 70% nguyên liệu thép và 80% nguyên liệu dệt, 75% nguyên liệu nhựa và 80% linh kiện điện tử, 90% nguyên liệu dược phẩm đến từ Trung Quốc, do vị trí địa lý gần gũi.
Năng lực sản xuất nguyên liệu của Ấn Độ, mặt khác, là tương đối mạnh. Ngoài ra, đây là nhà sản xuất bông lớn nhất và nhà sản xuất thép lớn thứ hai trên toàn cầu.
Việt Nam đang thực sự nổi lên như một ứng cử viên sáng giá để đón dòng vốn lớn từ Trung Quốc và đã đang làm tương đối tốt điều đó. Nhưng chặng đường phía trước còn rất dài và còn nhiều yếu tố cần được cải thiện.